Tự mình biết cách chọn số may mắn
Vận đến thời hanh thông
Vận đến thời hanh thông
Phối hợp con số với Bát Tinh
Thế giới rộng lớn, nơi đâu cũng có điều bất ngờ, nơi đâu cũng có huyền cơ. Số điện thoại, số QQ v.v… đều được cấu thành từ những con số, mà con số có từ trường, có năng lượng.
Sinh khí, Thiên y, Phục vị, Diên niên là bốn cát tinh (chữ đỏ trong hình dưới),
Ngũ quỷ, Tuyệt mệnh, Họa hại, Lục sát là bốn hung tinh (chữ xanh trong hình dưới).
Cấp 1 là năng lượng mạnh nhất, cấp 4 là yếu nhất.
Dưới đây là bảng tra cứu khá đầy đủ, khi chọn số hàng ngày chủ yếu xem bảng này.
Diễn giải Bát Tinh theo con số:
-
Từ trường Thiên y: 13, 31, 68, 86, 49, 94, 27, 72 → đại diện cho tài vận, hôn nhân, thành tích
-
Từ trường Sinh khí: 14, 41, 67, 76, 39, 93, 28, 82 → quý nhân, bạn bè, đồng nghiệp
-
Từ trường Diên niên: 19, 91, 78, 87, 34, 43, 26, 62 → công việc, sự nghiệp, năng lực chuyên môn
-
Từ trường Phục vị: 11, 22, 88, 99, 66, 77, 33, 44 → tiếp nối, tích lũy, thụ động
-
Từ trường Tuyệt mệnh: 12, 21, 69, 96, 48, 84, 37, 73 → đầu tư, chi tiêu, phá tài
-
Từ trường Họa hại: 17, 71, 89, 98, 46, 64, 23, 32 → khẩu thiệt, tiểu nhân, bệnh tật
-
Từ trường Ngũ quỷ: 18, 81, 79, 97, 36, 63, 24, 42 → biến động, nơi xa, tai họa huyết quang
-
Từ trường Lục sát: 16, 61, 47, 74, 38, 83, 29, 92 → đào hoa lệch, u sầu, thời thượng
Quy luật hóa giải:
-
Thiên y hóa giải Tuyệt mệnh: một Thiên y có thể khắc chế một Tuyệt mệnh
-
Diên niên hóa giải Lục sát: một Diên niên có thể áp chế một Lục sát
-
Sinh khí / Sinh khí + Diên niên / Sinh khí + Phục vị liên kết → hóa giải một Họa hại
-
Sinh khí + Thiên y + Diên niên / Diên niên + Phục vị liên kết → hóa giải một Ngũ quỷ
Công bố những số điện thoại dễ phá tài, dính thị phi, kiện tụng – rất linh nghiệm, đặc biệt là ở đuôi số:
12, 21, 122, 211, 102, 201, 152, 251,
69, 96, 699, 966, 906, 609, 659, 956,
84, 48, 898, 988, 844, 488, 804, 408, 458, 854,
37, 73, 733, 377, 307, 703, 753, 357,
18, 81, 188, 811, 108, 801, 779, 97, 79, 709, 907, 957
Nếu bạn không may sở hữu số điện thoại có những con số trên, hãy suy ngẫm:
-
Có phải bạn khó giữ tiền, chi tiêu mạnh, không thể tiết kiệm?
-
Tính tình có phần nóng nảy?
-
Dễ xảy ra cãi vã trong tình cảm?
-
Có đầu tư nhưng thua lỗ, gặp rắc rối giấy tờ, kiện cáo?
Giờ hãy mở danh bạ, xem thử người thân, bạn bè có ai dùng những số đó không.
Mỗi người đều sẽ có biến đổi lớn sau khi đại vận chuyển hung – biết vận thế, mới biết mình nên làm gì.
Phân loại ngũ hành theo Bát Tinh:
Ngũ hành tương sinh là cát, tương khắc là hung → chọn số không chỉ chọn tứ cát tinh, mà còn phải xem ngũ hành có tương sinh không. Nếu không còn số tương sinh, phải tránh tương khắc.
Bát tinh | Ngũ hành | Ý nghĩa |
---|---|---|
Sinh khí | Mộc | |
Thiên y | Thổ (thổ sinh tài) | |
Diên niên | Kim (sự nghiệp, thời gian là vàng) | |
Phục vị | Mộc | |
Tuyệt mệnh | Kim (phá tài, lấy mạng) | |
Ngũ quỷ | Hỏa | Tai họa, máu lửa |
Lục sát | Thủy | Đào hoa lệch, cảm xúc |
Họa hại | Thổ (thổ chôn người) |
Diễn giải năng lượng số phổ biến
❗ Nữ giới nếu có các tổ hợp số sau trong điện thoại thì hôn nhân cần đặc biệt chú ý:
Không ghi rõ số cụ thể, nhưng hàm ý phải điều chỉnh phong thủy số để cải thiện
📈 Người thường xuyên áp lực – điện thoại có những tổ hợp sau:
19, 807, 159, 951, 109, 857, 91, 78, 758, 901, 87
→ Phụ nữ có những số này thường là kiểu “nữ cường nhân”, mất ngủ, cổ gáy kém, nhưng thành tựu sự nghiệp cao.
💸 Không giữ được tiền – kiếm nhiều vẫn hết:
102, 956, 84, 73, 21, 804, 48, 753, 307, 12, 69, 609
→ Người có số này có tinh thần chiến đấu, dám làm dám chịu nhưng không giữ được tiền
Ghi chú: nếu các số này nằm trong 4 số cuối → dân văn phòng thì “cháy túi”, người làm kinh doanh thì khó tích lũy.
👄 Hay mắc thị phi, quan hệ không tốt với đồng nghiệp hay vợ/chồng:
17, 809, 64, 302, 46, 71, 23, 107, 751, 89, 98
→ Người có các số này nói năng quá thẳng, dễ đắc tội, nhưng thường làm nghề liên quan đến giọng nói, diễn thuyết, như giáo viên, MC, giảng viên…
❓ Số 0 đại diện:
-
Trắc trở, khúc mắc, ẩn giấu, bẫy rập…
-
Ví dụ:
-
301
: hôn nhân trắc trở, bị lạnh nhạt -
104
: quý nhân không giúp được -
809
: khó nói ra nỗi khổ -
906
: đầu tư bị “úp sọt” -
108
: tài năng bị chôn vùi -
601
: đào hoa ẩn/khối u -
0
càng nhiều → bề ngoài rực rỡ, bên trong khổ đau (cũng đại diện cho tâm linh cao) -
Đuôi số là 0: tất cả đều là hư không!
-
❗ Các đuôi số có thể gây:
-
Ngoại tình, ly hôn, tam giác yêu đương, đào hoa xấu:
3636, 1612, 1816, 616, 383, 838, 716, 318...
-
Tổn thất tài chính lớn (số điện thoại hoặc tài khoản ngân hàng):
373, 681, 863, 312, 696...
-
Dễ phá sản, nợ nần, kiện tụng, sức khỏe kém (gan, thận, đường huyết) nếu có các tổ hợp:
12, 102, 120, 21, 212, 121, 122, 211,
69, 96, 909, 966, 699,
844, 488, 484, 848,
737, 373, 408, 906, 307
🧠 Dễ bị dày vò tinh thần nếu có các số sau:
106, 601, 704, 407
-
Tinh thần bị áp chế, nhiều tâm sự không muốn nói
-
Bề ngoài bình tĩnh, nhưng dễ mắc bệnh trầm cảm, da liễu, tóc, nội tiết
-
Tích tụ độc tố trong người gây vấn đề nghiêm trọng
-
Khó chữa trị ngắn hạn
⚠ Đại hung (cực kỳ xấu):
218, 812, 2118, 8112, 2018, 2108, 8012, 2518, 2158, 8512, 8152...
✅ Một số điện thoại có từ trường tốt phải đáp ứng:
-
Từ trường tăng dần từ yếu đến mạnh → mới “gánh” được năng lượng
(giống như nhà nhỏ không chứa được nhiều người – người nhỏ không gánh nổi nhà lớn) -
Không phải toàn là số cát thì chắc chắn là tốt, cũng không phải cứ số hung là xấu hoàn toàn
-
Từ trường con số phải cân bằng, chế ước lẫn nhau
-
Mọi sự cát/hung trong số điện thoại phải có duyên khởi – kết quả, không có nhân sao có quả?
-
Mỗi nhóm số (cát/hung) đều có ưu và nhược, quan trọng là cách phối hợp
-
Nếu muốn đổi số điện thoại, phải kết hợp với mệnh lý bẩm sinh, ngành nghề hiện tại để bù trừ ngũ hành, cải thiện vận khí từ trường hậu thiên.