Hệ thống “Số học Năng lượng” bắt nguồn từ văn hóa cổ xưa của Trung Quốc – Kinh Dịch. Cấu trúc cơ bản của học thuyết Dịch là:

Âm dương

Tam tài (Thiên – Nhân – Địa)

Ngũ hành (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ)

Bát quái (Khảm, Khôn, Chấn, Tốn, Càn, Đoài, Cấn, Ly)

Bát quái chia thành:

Tiên thiên bát quái (Càn, Đoài, Ly, Chấn, Tốn, Khảm, Cấn, Khôn) – nói về nguồn gốc của quái.

Hậu thiên bát quái – ứng dụng thực tế về sau.

Số học năng lượng chính là bắt nguồn từ tư tưởng bát quái cổ xưa này.

Mối quan hệ giữa số học năng lượng và Bát quái:
Số Quái Ngũ hành
1 Khảm Thủy
2 Khôn Thổ
3 Chấn Mộc
4 Tốn Mộc
5 Trung Thổ
6 Càn Kim
7 Đoài Kim
8 Cấn Thổ
9 Ly Hỏa
0 Trung Thổ

Quan hệ giữa số – Bát quái – Lục thân:
Số Quái Lục thân tương ứng
1 Khảm Trung nam
2 Khôn Mẹ già
3 Chấn Trưởng nam
4 Tốn Trưởng nữ
5, 0 Trung Đất trung tâm (Mậu Kỷ)
6 Càn Cha già
7 Đoài Thiếu nữ
8 Cấn Thiếu nam
9 Ly Trung nữ

Quan hệ giữa tổ hợp Bát quái và Cửu tinh:
Loại sao Tổ hợp số
Phục vị 11, 22, 33, 44, 55, 66, 77, 88, 99, 00
Diên niên 19, 26, 34, 78 (hai số đối nhau)
Sinh khí 14, 28, 39, 67 (hai số đối nhau)
Thiên y 13, 27, 49, 68 (hai số đối nhau)
Họa hại 17, 23, 46, 89 (hai số đối nhau)
Lục sát 16, 29, 38, 47 (hai số đối nhau)
Tuyệt mệnh 12, 37, 48, 96 (hai số đối nhau)
Ngũ quỷ 18, 24, 36, 79 (hai số đối nhau)

Cửu tinh cát hung trong Số học năng lượng
Sau khi đã hiểu cách quy đổi số theo Bát quái, ta có thể tổ hợp chúng để tính ra Cửu tinh. Cát hung của Cửu tinh bắt nguồn từ 64 quẻ trong Kinh Dịch (do Bát quái tổ hợp mà thành).

64 quẻ đều có các biểu hiện cát – hung, và từ đó sinh ra Cửu tinh – tức là 9 loại sao mang ý nghĩa khác nhau về vận mệnh con người.

Cát tinh: Phục vị, Sinh khí, Diên niên, Thiên y

Hung tinh: Họa hại, Lục sát, Ngũ quỷ, Tuyệt mệnh

Môi trường ứng dụng của số học năng lượng
Số học năng lượng có thể được ứng dụng trong rất nhiều hoàn cảnh gắn liền với cuộc sống, bao gồm:

Số điện thoại

Biển số xe

Số hiệu môn phái

Số báo danh trong việc xem quẻ

Và mọi tình huống có sự hiện diện của con số

Trong đó, số điện thoại là yếu tố ảnh hưởng mạnh nhất đến vận mệnh của con người, tiếp theo là biển số xe, còn số hiệu môn phái thì ảnh hưởng yếu nhất.

Dù là số điện thoại, biển số xe, hay tên gọi của bạn, chỉ cần chuyển đổi các con số theo quy tắc quy đổi sang Bát quái, bạn đã có thể giải mã được các thông tin liên quan đến vận mệnh của bản thân. Qua đó giúp mọi người hiểu rõ hơn về cuộc đời mình, đồng thời hỗ trợ bạn bè và người thân trong việc hoạch định vận trình.

Kỷ nguyên số và sự phát triển của số học năng lượng
Thế kỷ 21 là kỷ nguyên của thông tin và số hóa.
Sự phát triển mạnh mẽ của máy tính siêu tốc đã thúc đẩy một cuộc cách mạng công nghiệp mới. Trong xã hội ngày nay, không chỉ công nghệ thông tin đang tiến triển nhanh chóng, mà văn hóa Kinh Dịch cũng ngày càng phồn thịnh.

Đổi mới và sáng tạo đã trở thành xu thế của thời đại.
Với tư cách là một ngành văn hóa truyền thống, Kinh Dịch học cũng cần bắt kịp thời đại, đổi mới liên tục thì mới có thể tồn tại và phát triển.
Việc nghiên cứu thông tin số học sinh mệnh của con người chính là sản phẩm ra đời phù hợp với xu thế thời đại này.

Đặc điểm nổi bật của số học năng lượng hiện đại
Hệ thống này phá bỏ các hình thức dự đoán truyền thống, đưa ra phương pháp luận mới, tinh giản hóa quy trình dự đoán, không cần dùng đến Thiên can – Địa chi, không dùng thần sát, không cần đến các lý thuyết cổ khó hiểu, và cũng không cần đến các phép tính phức tạp.

Thay vào đó:

Chỉ cần diễn giải thời gian sinh của con người thành các con số

Sử dụng 13 con số từ 0 đến 12 làm đối tượng nghiên cứu

Dựa trên các nguyên lý cơ bản như:

Âm dương – Ngũ hành

Sinh – Khắc – Hao – Tiết

Tượng số

3 đại từ trường

4 đường lực từ

Từ đó nghiên cứu các trạng thái cát – hung, họa – phúc trong cuộc đời con người.

Ưu điểm vượt trội
Phương pháp đơn giản, nhanh chóng, dễ học, dễ ứng dụng, lại vô cùng chính xác

Phương pháp điều chỉnh và hóa giải cũng đơn giản, chi phí thấp, hiệu quả rõ rệt và nhanh chóng như “lập tức có kết quả”

I. Thế nào là thông tin số học sinh mệnh của con người?
Thông tin số học sinh mệnh của con người thực chất là một vật thể mang thông tin trong không-thời gian – một mật mã của thời gian và không gian.

Dự đoán bằng số học là một ngành khoa học – văn hóa chuyên nghiên cứu quy luật vận hành của thông tin số học trong không-thời gian, nhằm giải mã mật mã ẩn chứa trong đó.

Ai hiểu và nắm được đặc tính cũng như quy luật của số học, người đó sẽ làm chủ được mật mã số học của đời người.

II. Nền tảng lý thuyết của nghiên cứu thông tin số học sinh mệnh là gì?
Số học tồn tại trong toàn vũ trụ, là một dạng ký hiệu và mật mã của vũ trụ.
Dù bạn có nhận thức hay hiểu được hay không, thì nó vẫn tồn tại dưới những hình thức và biểu hiện riêng biệt. Đây chính là tinh thần của thuyết toàn tức (holographic) của vũ trụ.

Nghiên cứu thông tin số học sinh mệnh chính là:

Dựa trên thuyết toàn tức của vũ trụ

Kết hợp với các nguyên lý cổ điển của Kinh Dịch:

Âm dương – Ngũ hành

Sinh – Khắc – Chế – Hóa

Loại tượng của các con số

Cùng với sự tác động của:

Ba đại từ trường (Thiên – Địa – Nhân)

Bốn đường lực từ

Từ đó hình thành nên nền tảng lý thuyết cho việc nghiên cứu và dự đoán thông tin số học.

III. Phương pháp nghiên cứu và dự đoán số học sinh mệnh
Công cụ dự đoán là 13 con số từ 0 đến 12.

13 con số này bao trùm mọi sự vật, hiện tượng trong vũ trụ, tồn tại trong mọi vật thể và giữ những vai trò riêng biệt.

Mỗi khi nhìn thấy một con số, ta phải giải mã được ý nghĩa tượng trưng (tượng số) của nó, và dựa trên:

Âm dương – Ngũ hành

Quan hệ sinh khắc

… để giải đoán sự việc cũng như kết quả hung – cát.
Đây chính là phương pháp:

“Thấy số → đọc tượng → hiểu lý → đoán quẻ”

Chỉ cần giữ vững mạch chủ đạo “tượng – số – lý – đoán” xuyên suốt quá trình, bạn sẽ giải mã được mọi trường hợp một cách dễ dàng.

IV. Đặc điểm của dự đoán số học sinh mệnh
Đặc điểm lớn nhất của dự đoán bằng số học sinh mệnh là:

Đơn giản

Thuận tiện

Nhanh chóng

Chính xác

Dễ học, dễ hiểu

Thực tiễn, dễ ứng dụng

Nó không cần dùng đến Thiên can – Địa chi đã tồn tại hàng ngàn năm, cũng không cần các thần sát phức tạp, và càng không cần các lý thuyết cổ xưa khó hiểu.

Chỉ cần biến thời gian – không gian sinh ra con người thành những con số, là có thể:

Lập thành quẻ

Tiến hành dự đoán

Phương pháp này mở ra một con đường sáng cho việc nghiên cứu Dịch học:

Từ phức tạp đến đơn giản – từ khó đến dễ
Ai cũng có thể học, không phân biệt trình độ văn hóa, tuổi tác hay nền tảng Dịch học.
Một lần giảng là hiểu, một lần học là nắm vững.

V. Học thuyết Âm Dương trong số học sinh mệnh
Học thuyết Âm Dương và lý thuyết Sinh – Khắc của Ngũ hành là hai trụ cột cơ bản và quan trọng nhất trong dự đoán số học sinh mệnh.

Chỉ khi thấu hiểu nội hàm của Âm Dương, và nắm vững quy luật Sinh – Khắc của Ngũ hành, ta mới có thể:

Giải mã thông tin số học theo không – thời gian

Giải đoán mật mã ẩn chứa bên trong các con số

Học thuyết Âm Dương – Nền tảng của triết lý số học sinh mệnh
Học thuyết Âm Dương là kết quả của quá trình quan sát lâu dài các hiện tượng tự nhiên và xã hội của người lao động cổ đại Trung Hoa. Từ những quan sát đó, họ đã phân loại vạn vật trong vũ trụ thành hai mặt đối lập là Âm và Dương, hình thành nên một hệ thống tư tưởng biện chứng chất phác nhưng sâu sắc – duy vật cổ đại.

Học thuyết Âm Dương cho rằng:

Mọi sự hình thành, biến đổi và phát triển của sự vật đều là kết quả của sự vận động giữa hai khí âm – dương.

Âm Dương là hai mặt đối lập tồn tại trong mọi sự vật.

Mâu thuẫn giữa Âm và Dương chính là mâu thuẫn căn bản của vạn vật.

Chỉ khi Âm Dương đạt được trạng thái “đối lập trong thống nhất”, thì vạn vật mới có thể phát sinh và biến hóa.

Các đặc điểm cơ bản của Âm Dương:
Thuộc tính của Âm – Dương
Hai mặt đối lập của sự vật mang những đặc tính khác nhau rõ rệt:

Dương: nam, cao, sáng, cương, hướng lên

Âm: nữ, thấp, tối, nhu, hướng xuống

Âm Dương hỗ căn (tương sinh tương tồn)

Âm và Dương là hai mặt đối lập nhưng phụ thuộc và tồn tại lẫn nhau, không thể tách rời.

Có Dương mới có Âm, có Âm mới có Dương, mỗi bên đều lấy bên kia làm tiền đề tồn tại.

Âm Dương chuyển hóa

Mặc dù mang thuộc tính trái ngược, nhưng Âm và Dương có thể chuyển hóa lẫn nhau.

Dương cực sinh Âm, Âm cực sinh Dương – đó là quy luật tất yếu trong sự phát triển của sự vật.

VI. Học thuyết Ngũ hành trong số học sinh mệnh
Ngũ hành là một hệ thống phân loại vật chất cổ xưa, do người xưa xây dựng thông qua phương pháp “lấy hình tượng so sánh”.
Thế giới được chia thành 5 loại vật chất cơ bản:
Kim – Mộc – Thủy – Hỏa – Thổ

Người xưa gộp các vật thể hoặc hiện tượng có tính chất tương đồng vào một hành cụ thể, sau đó dựa vào quy luật tương sinh – tương khắc giữa các hành để giải thích mối liên hệ và biến hóa trong tự nhiên và xã hội.

Bản chất:
Ngũ hành là quan niệm cho rằng vạn vật trong vũ trụ đều do 5 nguyên tố cơ bản cấu thành, và sự phát triển – vận động của chúng là kết quả của tương tác không ngừng giữa 5 nguyên tố này.

1. Đặc tính của từng hành:
Kim: có tính sạch sẽ, tiêu điều, thanh tĩnh

Mộc: mang tính sinh trưởng, phát triển, mềm dẻo

Thủy: tượng trưng cho lạnh, hướng xuống dưới, linh hoạt

Hỏa: biểu hiện nóng, hướng lên trên, lan tỏa

Thổ: mang tính nuôi dưỡng, sinh hóa, trung dung

2. Ngũ hành tương sinh – tương khắc
Giữa các hành trong Ngũ hành luôn tồn tại quy luật sinh và khắc, do đó, sinh – khắc chính là phương pháp mà học thuyết Ngũ hành sử dụng để khái quát và giải thích sự phát triển và biến hóa của sự vật.

Vận động – biến hóa – tác động đều là kết quả của sinh – khắc

Chỉ thông qua quá trình sinh – khắc, vạn vật mới có thể phát triển và giữ được sự cân bằng tương đối

● Tương sinh:
Là mối quan hệ nuôi dưỡng – thúc đẩy – hỗ trợ lẫn nhau
Quy luật tương sinh:

Mộc sinh Hỏa → Hỏa sinh Thổ → Thổ sinh Kim → Kim sinh Thủy → Thủy sinh Mộc

● Tương khắc:
Là mối quan hệ chế ước – kiểm soát – tiết chế lẫn nhau
Quy luật tương khắc:

Mộc khắc Thổ → Thổ khắc Thủy → Thủy khắc Hỏa → Hỏa khắc Kim → Kim khắc Mộc

Quan hệ trong sinh – khắc:
Người sinh ta → là Cha mẹ (Phụ mẫu)

Ta sinh người → là Con cái (Tử tôn)

Người khắc ta → là Quan quỷ (Quyền lực, trở ngại)

Ta khắc người → là Thê tài (tiền bạc, vợ con)

Người ngang vai vế → là Huynh đệ (bằng hữu)

📌 Đối với nam giới: Thê tài = tiền bạc + vợ
📌 Đối với nữ giới: Quan quỷ = chồng + sự quản chế

3. Phản khắc (còn gọi là phản ngược)
Trong quan hệ tương khắc của Ngũ hành, có thể chia thành 3 tình huống:

Chính khắc: khắc bình thường theo quy luật

Phản khắc (phản ngược / phản vong / phản bội): khi bên bị khắc quá mạnh khiến bên khắc bị phản lại

Trọng khắc: bên bị khắc quá yếu, gặp khắc mạnh thì bị diệt vong

Ví dụ phản khắc:
Mộc vốn khắc Thổ → Thổ quá nặng, Mộc gãy

Thổ vốn khắc Thủy → Thủy quá nhiều, Thổ trôi

Thủy vốn khắc Hỏa → Hỏa mạnh, Thủy khô

Hỏa vốn khắc Kim → Kim cứng, Hỏa tắt

Kim vốn khắc Mộc → Mộc cứng, Kim mẻ

Giả sinh (sinh không thành) – sinh khắc mất cân bằng
Khi bên sinh yếu, không đủ sức sinh → gọi là giả sinh
Hoặc bên được sinh yếu, không tiếp nhận được khí của bên sinh → cũng là giả sinh

Ví dụ:
Mộc nhờ Thủy sinh → Thủy quá nhiều, Mộc trôi

Thủy nhờ Kim sinh → Kim nhiều, Thủy đục

Kim nhờ Thổ sinh → Thổ nhiều, Kim bị chôn

Thổ nhờ Hỏa sinh → Hỏa nhiều, Thổ khô

Hỏa nhờ Mộc sinh → Mộc nhiều, Hỏa tắt

Trọng khắc – dẫn đến diệt vong
Khi bên khắc quá mạnh, bên bị khắc quá yếu, thì bên bị khắc sẽ bị tiêu diệt – gọi là trọng khắc.

Tổng kết như sau:

Bên yếu Gặp bên khắc mạnh Kết quả
Mộc yếu Gặp Kim mạnh Bị chặt gãy
Kim yếu Gặp Hỏa mạnh Bị nung chảy
Hỏa yếu Gặp Thủy mạnh Bị dập tắt
Thủy yếu Gặp Thổ mạnh Bị bồi lấp
Thổ yếu Gặp Mộc mạnh Bị xuyên phá

Tổng kết:
Ngũ hành sinh khắc là một hệ thống thống nhất trong đối lập.
Nếu sinh khắc quá mức, sự đối lập phá vỡ sự cân bằng, làm vạn vật phát triển lệch lạc → gây ra hung họa, bệnh tật, tai nạn.

Do vậy, trong ứng dụng số học năng lượng để đoán cát – hung, việc hiểu đúng quy luật sinh khắc và ngũ hành là cốt lõi.

Mật mã số học năng lượng
Để giải mã “mật mã số học năng lượng”, trước hết cần hiểu quá trình hình thành của Kinh Dịch.
Chỉ khi nắm rõ quá trình này, chúng ta mới có thể thực sự giải mã vận mệnh cuộc đời mình.

Quá trình hình thành Bát quái và số tương ứng
Kinh Dịch bắt đầu từ vô (0) sinh hữu (1), sau đó mới hình thành Bát quái.

Tám quái tượng cơ bản:
Càn, Đoài, Ly, Chấn, Tốn, Khảm, Cấn, Khôn – là gốc rễ vũ trụ, là mật mã gốc của cuộc đời.

Quy đổi Bát quái sang số như sau:

Quái Số tương ứng
Khảm 1
Khôn 2
Chấn 3
Tốn 4
Càn 6
Đoài 7
Cấn 8
Ly 9

📌 Lưu ý: Không có số 5 trong Bát quái vì số 5 là số trung gian (liên kết) nên không thuộc về một quái cụ thể nào.

Số học năng lượng là “mật mã quan hệ số” trong văn hóa Kinh Dịch
Khi đã quy đổi Bát quái về số, ta có thể tổ hợp các quái lại với nhau.

Mỗi hai quái phối hợp sẽ tạo thành 64 tổ hợp (64 quẻ Kinh Dịch).

64 tổ hợp này chính là nền tảng của toàn bộ mật mã số học vận mệnh.

64 tổ hợp số được chia thành 8 nhóm biểu tượng, mỗi nhóm đại diện cho một loại khí trường, gồm:

Phục vị

Diên niên

Sinh khí

Thiên y

Họa hại

Lục sát

Tuyệt mệnh

Ngũ quỷ

📌 Lưu ý: Các tên gọi này chỉ là ký hiệu đại diện, bạn không cần lo ngại về ý nghĩa hung – cát của từ ngữ.
Điều quan trọng là: Ghi nhớ mỗi cặp số thuộc nhóm nào
Ví dụ:

88 → Phục vị

39 → Sinh khí

12 → Tuyệt mệnh

Phần Ứng dụng
🔍 Nguyên tắc giải mã số cá nhân:
Trước khi vào ví dụ thực tế (như số điện thoại), cần lưu ý các quy tắc giải mã từ chuỗi số:

(1) Khi xuất hiện số 0 trong chuỗi:
Nếu 0 đứng đầu, nó sẽ chuyển thành số giống số sau nó
→ Ví dụ: 086 → thành 886

Nếu 0 nằm giữa chuỗi, ví dụ …306… → tách thành 33 và 66

Nếu 0 ở cuối, thì chuyển thành giống số trước
→ Ví dụ: 43860 → thành 43866

(2) Khi xuất hiện số 5 trong chuỗi:
Nếu 5 đứng đầu, nó sẽ chuyển thành giống số sau
→ Ví dụ: 58462 → thành 88462

Nếu 5 nằm giữa, nó làm cầu nối, và lấy giá trị giống số trước nó
→ Ví dụ: 642358 → thành 642338

📱 Giải mã mật mã số học trong số điện thoại
(3) Khi số 5 và 0 cùng xuất hiện:
Quy tắc:

Khi có cả 5 và 0 trong chuỗi, ta xử lý 0 giống số trước, 5 là cầu nối giống số trước.

Ví dụ:

058284463 → được chuyển thành: 88283363

✅ Bắt đầu giải mã thực tế – Số điện thoại
Ví dụ 1:
Số điện thoại: 13640254561

✅ Bước 1: Xử lý số 0 và 5

Vì có 0 và 5, nên:

0 → giống số trước → 40 → 44

5 là cầu nối → gộp thành số giống phía trước → 545 → 22, 24

✅ Bước 2: Ghép hai số một

Chuỗi chuyển đổi thành:
13, 36, 64, 44, 22, 24, 46, 61

✅ Bước 3: Tra bảng phân loại khí trường

Cặp số Loại khí trường
13 Thiên y
36 Ngũ quỷ
64 Họa hại
44 Phục vị
22 Phục vị
24 Ngũ quỷ
46 Họa hại
61 Lục sát

✅ Tổng kết khí trường:

2 × Ngũ quỷ

2 × Họa hại

2 × Phục vị

1 × Thiên y

1 × Lục sát

📌 Phân tích:
Chủ nhân số điện thoại này có tính cách phức tạp, mâu thuẫn, vận trình có sự pha trộn giữa năng lượng hung và cát – cần cải hóa.

Ví dụ 2:
Số điện thoại: 13927421681

✅ Tách từng cặp số:
13, 39, 92, 27, 74, 42, 21, 16, 68, 81

✅ Tra bảng phân loại khí trường:

Cặp số Loại khí trường
13 Thiên y
39 Sinh khí
92 Lục sát
27 Thiên y
74 Lục sát
42 Ngũ quỷ
21 Tuyệt mệnh
16 Lục sát
68 Thiên y
81 Ngũ quỷ

✅ Tổng kết khí trường:

3 × Thiên y

3 × Lục sát

2 × Ngũ quỷ

1 × Sinh khí

1 × Tuyệt mệnh

📌 Phân tích:
Người này vừa có khí trường chữa lành (Thiên y), vừa có xu hướng xung đột nội tâm, hoặc chuyện tình cảm dễ gặp vấn đề (Lục sát – Tuyệt mệnh). Nên chọn số phụ hoặc vật phẩm để cải thiện vận khí.

🚗 Giải mã biển số xe
Ví dụ: 粤A.F2B39

✅ Loại trừ phần “粤A”, chỉ giải mã phần sau: F2B39

Bước 1: Quy đổi chữ cái sang số
Chữ Số
F 06
B 02

→ F2B39 = 06 2 02 3 9 → kết hợp thành: 062029

Bước 2: Ghép hai số một:
→ 66, 62, 22, 22, 29

Bước 3: Tra bảng khí trường:
Cặp số Loại khí trường
66 Phục vị
62 Phục vị
22 Phục vị
22 Phục vị
29 Lục sát

📌 Tổng kết:

4 × Phục vị

1 × Lục sát

📌 Phân tích:
Nếu chủ xe mệnh cách là “Phục vị”, mà biển số cũng là “Phục vị”, thì vận trình dễ trì trệ, tình cảm – sự nghiệp không khởi sắc.
Muốn hóa giải cần ghép thêm Sinh khí hoặc Thiên y, ví dụ 114 hoặc 3114.

🚗 Tổng hợp các loại khí trường trong biển số xe và ảnh hưởng của chúng
Việc lựa chọn biển số xe phù hợp không chỉ ảnh hưởng đến vận trình sự nghiệp, tài lộc, mà còn liên quan đến an toàn giao thông và các mối quan hệ cá nhân. Dưới đây là bảng tổng kết từng loại khí trường biển số và cách hóa giải – cải vận tương ứng.

1. Biển số mang khí trường “Ngũ quỷ”
Ảnh hưởng: Dễ gặp tai nạn, chảy máu, bị theo dõi, phá hoại xe.

Ví dụ: Biển số 2479 → chứa 2 cặp Ngũ quỷ và 1 Lục sát.

Cách hóa giải:

Nếu mệnh cách chủ xe vốn là Ngũ quỷ, có thể trung hòa bằng cách ghép thêm Sinh khí + Thiên y + Diên niên.

Ví dụ: Nếu chữ cái đầu trên biển là ZG (26-7) thì cũng có thể hóa giải Ngũ quỷ.

2. Biển số mang khí trường “Tuyệt mệnh”
Ảnh hưởng: Dễ gây va chạm, tai nạn xe nghiêm trọng.

Cách hóa giải:

Ghép thêm một cặp Sinh khí, Thiên y, hoặc Diên niên phía trước hoặc sau Tuyệt mệnh.

Ví dụ: Biển số 1204 chứa Tuyệt mệnh → thêm Thiên y thành 1270 để hóa giải.

3. Biển số mang khí trường “Lục sát”
Ảnh hưởng:

Người đã kết hôn → dễ cãi vã với người thân.

Người độc thân → hay tranh cãi với người yêu khi ở trong xe.

Cách hóa giải:

Ghép thêm Diên niên trước hoặc sau Lục sát.

Ví dụ: Biển số 4338 có thể trung hòa với Diên niên.

4. Biển số mang khí trường “Họa hại”
Ảnh hưởng:

Gây khẩu thiệt, tranh cãi bất kể thân – sơ.

Nếu cả gia đình thường đi xe đó, dễ ảnh hưởng sức khỏe toàn thể.

Cách hóa giải:

Dùng tổ hợp:

Sinh khí + Diên niên

Sinh khí + Phục vị

Sinh khí + Sinh khí

Ví dụ: Đổi 1735 → thành 1762

5. Biển số mang khí trường “Phục vị”
Ảnh hưởng:

Với người có mệnh “Phục vị”, nếu biển cũng “Phục vị” → dễ bị trì trệ, không thăng tiến tình cảm hoặc sự nghiệp.

Cách hóa giải:

Thêm Sinh khí hoặc Thiên y trước/sau Phục vị.

Ví dụ:

114 (Sinh khí + Phục vị)

3114 (Thiên y + Sinh khí + Phục vị)

6. Biển số mang khí trường “Diên niên”
Ảnh hưởng:

Nếu người đó đang ổn định, thì Diên niên giúp kéo dài vận tốt.

Nếu tình cảm hoặc công việc không tốt → cần ghép thêm Sinh khí để kích hoạt.

Ví dụ cải vận:

Biển số 1903 có Diên niên + Phục vị → nếu đổi thành 1939 (Sinh khí + Sinh khí) sẽ rất tốt.

✅ 6 tổ hợp biển số được xem là cát tường nhất:
Sinh khí + Diên niên + Diên niên

Sinh khí + Diên niên + Thiên y

Thiên y + Sinh khí + Sinh khí

Thiên y + Diên niên + Thiên y

Thiên y + Thiên y + Diên niên

Thiên y + Thiên y + Thiên y

🔔 Kết luận:
Từ góc độ số học năng lượng, biển số xe là một từ trường quan trọng, ảnh hưởng đến:

Tài vận

Sự nghiệp

Tình cảm

Và đặc biệt là an toàn khi di chuyển

👉 Vì vậy, nên cân nhắc chọn biển số có khí trường cát lành, hoặc biết cách trung hòa – cải vận nếu không thể thay đổi được.

🎯 Phân tích mật mã số sinh (Mật mã sinh mệnh)
✅ Ví dụ:
Ngày sinh: 23/12/1978 → chuyển thành dãy số:
19781223

Bước giải mã: chia từng cặp số:

19, 97, 78, 81, 12, 22, 23

📋 Tra bảng khí trường:
Cặp số Khí trường
19 Diên niên
97 Ngũ quỷ
78 Diên niên
81 Ngũ quỷ
12 Tuyệt mệnh
22 Phục vị
23 Họa hại

✅ Tổng kết khí trường:

2 × Diên niên

2 × Ngũ quỷ

1 × Tuyệt mệnh

1 × Phục vị

1 × Họa hại

📌 Phân tích:
Chủ nhân có tính cách và vận mệnh pha trộn giữa năng lượng ổn định (Diên niên) và năng lượng phá hoại (Ngũ quỷ, Tuyệt mệnh, Họa hại).
=> Cần bổ trợ khí trường tốt từ bên ngoài như số điện thoại, biển số xe, tên…

🔁 Làm sao để thay đổi và cải thiện mệnh cách bằng số học năng lượng?
Mệnh gốc (số chứng minh, ngày tháng năm sinh) là bất biến.
Tuy nhiên, ta có thể điều chỉnh khí trường hậu thiên bằng cách:

Thay đổi số điện thoại

Chọn biển số xe

Chọn mã định danh khác
… dựa trên nguyên lý khí trường cát hóa hung.

📌 Quy tắc cải vận qua số học – Câu thần chú hóa giải:
1. Thiên y khắc chế Tuyệt mệnh
✔ 1 Thiên y → hóa giải 1 Tuyệt mệnh
✔ 2 Thiên y → hóa giải 2 Tuyệt mệnh
👉 Dùng nhiều số mang khí Thiên y để khắc khí Tuyệt mệnh

2. Diên niên áp chế Lục sát
✔ 1 Diên niên → hóa giải 1 Lục sát
👉 Rất hữu ích cho người hay gặp xung đột trong gia đình, tình cảm

3. Sinh khí + Thiên y + Diên niên → hóa giải Ngũ quỷ
⚠️ Phải đúng thứ tự: Sinh khí → Thiên y → Diên niên
❗ Sai thứ tự sẽ không còn tác dụng hóa giải

4. Hóa giải Họa hại bằng 1 trong 3 tổ hợp:
Sinh khí + Diên niên

Sinh khí + Phục vị

Sinh khí + Sinh khí

👉 Bất kỳ một tổ hợp nào cũng trung hòa được 1 Họa hại

📌 Ý nghĩa thực tế:
Ví dụ:

Nếu bạn có ngày sinh mang Tuyệt mệnh, thì hãy:

Chọn số điện thoại có nhiều tổ hợp Thiên y

Hoặc biển số xe có tổ hợp Sinh khí + Thiên y + Diên niên

→ Dần dần, năng lượng tốt sẽ trung hòa hung khí, vận trình cải thiện rõ rệt.

💡 Kết luận:

Số học năng lượng không cố định vận mệnh, mà giúp bạn nhìn rõ và điều chỉnh nó bằng:

Phân tích ngày sinh → biết mệnh cách

Sắp xếp lại số điện thoại, biển số, mã định danh → bổ sung cát khí → hóa hung thành cát